Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
983 6/8
985
980 4/8
982
983 4/8
988
989 4/8
985
987
988
987 2/8
987 2/8
987 2/8
987 2/8
986 6/8
-
-
-
971 4/8 *
971 4/8
965
966 6/8
961 4/8
963 4/8
965
970 2/8
970 2/8
968 4/8
968 4/8
969 6/8
971
971 6/8
971
971 2/8
971 2/8
971 2/8
971 2/8
971 2/8
971 2/8
971 4/8
-
-
-
977 4/8 *
977 4/8
-
-
-
976 6/8 *
976 6/8
-
-
-
968 2/8 *
968 2/8
963
963
963
963
963 2/8
-
-
-
969 *
969
-
-
-
974 *
974
-
-
-
978 *
978
-
-
-
983 2/8 *
983 2/8
-
-
-
980 6/8 *
980 6/8
-
-
-
970 4/8 *
970 4/8
-
-
-
963 2/8 *
963 2/8
-
-
-
965 4/8 *
965 4/8
-
-
-
938 6/8 *
938 6/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts