Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
16,38
16,49
16,29
16,47
16,39
17,03
17,08
16,93
17,06
17,03
16,89
16,97
16,84
16,96
16,95
16,82
16,91
16,77
16,89
16,87
17,03
17,14
16,96
17,11
17,08
17,47
17,62
17,41
17,57
17,52
17,46
17,60
17,40
17,54
17,50
17,44
17,61
17,42
17,53
17,50
17,56
17,74
17,52
17,69
17,61
17,92
18,15
17,92
18,06
17,99
VINANET

Nguồn: Internet