Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
13,93 *
-
13,56
13,60
13,38
13,45
13,64
13,87
13,87
13,62
13,69
13,91
14,58
14,58
14,32
14,39
14,63
15,73
15,73
15,45
15,52
15,74
15,80
15,80
15,57
15,64
15,83
15,76
15,76
15,56
15,63
15,80
15,93
15,93
15,74
15,82
15,96
16,18
16,18
16,10
16,15
16,33
16,09
16,09
15,92
15,95
16,15
15,87
15,87
15,78
15,81
16,01
15,87
15,90
15,87
15,90
16,06
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts