Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
14,45
14,57
14,33
14,41
14,45
14,68
14,75
14,50
14,52
14,68
14,95
15,01
14,77
14,79
14,97
15,43
15,45
15,24
15,26
15,44
16,26
16,27
16,09
16,12
16,28
16,26
16,30
16,15
16,17
16,32
16,21
16,21
16,12
16,14
16,27
16,33
16,34
16,25
16,27
16,38
16,70
16,71
16,62
16,64
16,75
16,48
16,48
16,42
16,43
16,53
16,30
16,30
16,28
16,28
16,36
16,37
16,37
16,36
16,36
16,44
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts