Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
15,05
15,05
14,61
14,68
15,09
14,95
14,95
14,56
14,63
15,01
15,18
15,18
14,78
14,85
15,20
15,50
15,50
15,23
15,32
15,60
16,34
16,39
16,15
16,25
16,51
16,32
16,35
16,16
16,24
16,48
16,19
16,19
16,04
16,04
16,31
16,21
16,21
16,10
16,10
16,33
16,56
16,56
16,45
16,45
16,68
16,30
16,30
16,21
16,21
16,43
16,11
16,11
16,04
16,04
16,24
16,17
16,17
16,13
16,13
16,31
Nguồn: Vinanet