Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
13,93 *
-
12,62
12,78
12,39
12,68
12,62
12,85
12,95
12,60
12,85
12,81
13,40
13,49
13,18
13,42
13,39
14,51
14,61
14,33
14,56
14,51
14,53
14,60
14,36
14,58
14,53
14,44
14,56
14,29
14,50
14,44
14,56
14,66
14,41
14,59
14,56
14,92
14,99
14,78
14,91
14,92
14,78
14,82
14,64
14,75
14,78
14,60
14,72
14,55
14,66
14,71
14,65
14,71
14,65
14,71
14,76
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts