Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
13,93 *
-
12,52
12,53
12,32
12,32
12,52
12,68
12,71
12,49
12,50
12,69
13,34
13,34
13,10
13,11
13,34
14,62
14,62
14,37
14,37
14,57
14,62
14,63
14,44
14,44
14,62
14,56
14,59
14,39
14,41
14,56
14,69
14,74
14,53
14,53
14,69
15,05
15,10
14,89
14,89
15,03
14,87
14,88
14,82
14,77
14,89
14,81
14,81
14,74
14,74
14,82
14,82
14,82
14,78
14,78
14,87
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts