Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
13,16
13,16
12,85
13,09
13,17
13,20
13,21
12,92
13,14
13,22
13,65
13,66
13,39
13,58
13,67
14,78
14,82
14,58
14,75
14,83
14,83
14,84
14,68
14,82
14,90
14,81
14,82
14,67
14,82
14,89
15,00
15,01
14,89
15,01
15,09
15,45
15,47
15,35
15,46
15,54
15,40
15,40
15,30
15,34
15,48
15,35
15,36
15,26
15,29
15,42
15,43
15,45
15,34
15,39
15,52
15,61
15,64
15,54
15,61
15,70
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts