MÃ HS
|
MẶT HÀNG
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ
|
CỬA KHẨU
|
Đ/K GH
|
10063099
|
Gạo trắng 5% tấm (được đóng trong 1.325 bao PP 20kg tịnh/bao.)
|
tấn
|
470,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo Jasmine. Đóng đồng nhất trong bao PP, trọng lượng tịnh 10 kg/bao.
|
kg
|
0,71
|
Cảng Hiệp Phước (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo Jasmine 5% tấm (500 bao, 50kg/ bao)
|
tấn
|
630,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063030
|
Nếp Glutinous 5% tấm (500 bao, 50kg/ bao)
|
tấn
|
555,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo thơm VIệT NAM 5% TấM. ĐóNG 300 BAO TịNH 9.08KG/BAO Và 1,020 BAO TịNH 18.16 KG/BAO
|
tấn
|
650,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo TRắNG VIệT NAM 5% TấM. ĐóNG ĐồNG NHấT TRONG BAO PP TịNH 18.16KG/BAO
|
tấn
|
480,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo thơm 5% tấm, đóng đồng nhất trong bao PP, 50kg tịnh/bao, 50.12kg cả bì/bao. Đính kèm 1% bao rỗng dự phòng miễn phí
|
tấn
|
675,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo Trắng Việt Nam Hạt Dài 5% Tấm (5451 GRADE) (50kg/bao)
|
tấn
|
475,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo hạt ngắn 15 % tấm. Đóng bao PP 50kg/bao.
|
tấn
|
431,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo tẻ Việt Nam 10% tấm, đóng bao PP 50kg/bao
|
kg
|
0,43
|
Cửa khẩu phụ Bản Vược
|
DAF
|
10063099
|
Gạo thơm thượng hạng số 4_05% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP, trọng lượng tịnh 50 kg/bao.
|
tấn
|
560,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063030
|
Gạo nếp Việt Nam loại 10% tấm, tịnh 25kg/bao
|
tấn
|
470,00
|
Cảng Cần Thơ
|
FOB
|
10063099
|
Gạo trắng 15% tấm ( được đóng trong 14.000 bao PP 25kg tịnh/bao)
|
tấn
|
410,00
|
Cảng Cần Thơ
|
FOB
|
10063099
|
Gạo JASMINE 5% TấM
|
tấn
|
830,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Nếp Việt Nam 5% tấm, đóng đồng nhất trong bao bao PP, 25kg/ bao, 25.09 kg/ca bì. Đinh kèm 1% bao rỗng,
|
tấn
|
510,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo trắng Việt Nam giống Nhật 5% tấm, đóng trong 700 bao PP 30kg (06 bao PE x 5kg = 30kg).
|
tấn
|
850,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo KDM Việt Nam 5% Tấm, đóng bao PP+PE 50 kg/bao.
|
tấn
|
720,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063030
|
Nếp 2% tấm (Được đóng trong 11,500 bao PP 50kg tịnh/ bao)
|
tấn
|
555,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10062090
|
Gạo lức jasmine 5% tấm ( 231 tấn đóng xá, 33 tấn đóng bao 50kg = 660 bao ).
|
tấn
|
490,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo hạt trung 5% tấm,đóng bao 10kg
|
tấn
|
690,00
|
Cảng VICT
|
FOB
|
10063030
|
Gạo nếp Việt Nam 30kg/bao 830 bao,Hàng mới 100%,xuất xứ Việt Nam
|
kg
|
0,55
|
Tân cảng Hải Phòng
|
FOB
|
10063030
|
Gạo NếP 5% TấM ĐóNG BAO 25KG
|
tấn
|
564,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo hạt dài 15% tấm hàng đóng đồng nhất trong bao PP 25Kgs Net/Bao
|
tấn
|
465,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo dài trắng Việt Nam 5 % tấm, hàng đổ xá trong container, không bao, mỗi cont 24.5 tấn.
|
tấn
|
412,00
|
Cảng Hiệp Phước (HCM)
|
FOB
|
10063030
|
Gạo nếp Việt Nam 30kg/bao 4150 bao hàng mới 100% xuất sứ Việt Nam
|
tấn
|
578,00
|
Tân cảng Hải Phòng
|
FOB
|
10063099
|
Gạo thơm (KDM) 3% tấm đóng xá vào container, mỗi continer 24,4 tấn. (Hàng được đóng trong 6 container 20 feet).
|
tấn
|
800,00
|
Cảng Hiệp Phước (HCM)
|
FOB
|
10063030
|
Gạo nếp Việt Nam 5% tấm tách màu, hàng đóng trong bao PP 25kgs, kèm theo 1% bao rỗng dự phòng = 1 bao.
|
tấn
|
495,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo thơm HạT DàI 5% TấM ĐóNG BAO PA/PE 5 KG/BAO(5 BAO X 5 KG ĐóNG LạI BAO PP 25 KG) 800 BAO
|
tấn
|
690,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063091
|
Gạo đồ 5% tấm ( tịnh bao 50kg, 10000 bao)
|
tấn
|
430,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo thơm Việt Nam 5% tấm, đóng đồng nhất trong bao OPP, 20kg tịnh/bao, 20,087kg cả bì/bao
|
tấn
|
767,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|