MẶT HÀNG
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ
|
CỬA KHẨU
|
Đ/K GIAO
|
Gạo thơm (Jasmine) max 5% tấm; packing: 1kg/bao x 12bao/thùng
|
tấn
|
770,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo đồ 5% tấm, bao 50 kg net, 50,13 kg gross
|
tấn
|
417,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm hạt ngắn Việt Nam 5% tấm. Đóng trong bao PP 50 kgs. Kèm theo 1% bao rỗng dự phòng = 100 cái
|
tấn
|
617,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo nếp 10% tấm đóng bao PP đồng nhất, trọng lượng 50kg/bao.
|
tấn
|
490,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo tẻ Việt Nam 25% tấm, đóng bao PP 50kg/bao.
|
tấn
|
380,00
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAF
|
Gạo Việt Nam 15 % tấm, 25kg/bao, Hàng đóng trong bao đồng nhất, đính kèm 2 % bao rỗng dự phòng.
|
tấn
|
370,00
|
Cảng Mỹ Thời (An Giang)
|
FOB
|
Gạo Jasmine 5% tấm (1100 bao, 50lbs/bao)
|
tấn
|
710,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm Việt Nam 5% tấm. Đóng trong bao PP 25kgs.
|
tấn
|
675,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Lức , đóng đồng nhất trong bao PP. Tịnh 40.00kg/bao, ca bi 40.135kg/bao. 300 bao rỗng kèm theo hàng , xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
387,00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 5% tấm (đóng bao PP tịnh 50kg/bao) - 2% bao rỗng dự phòng theo hàng
|
tấn
|
400,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 25% tấm, hàng mới 100%
|
tấn
|
385,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo jasmine Việt Nam 5% tấm tách màu. Hàng đóng trong bao PP 25kgs. Kèm theo 1% bao rỗng dự phòng = 18 cái
|
tấn
|
520,00
|
Cảng Vict
|
FOB
|
Gạo thơm (Jasmine) max 5% tấm; packing: 4kg/bao x4bao/thùng
|
tấn
|
720,00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Gạo dài trắng Việt Nam 5 % tấm, hàng đổ xá trong container, không bao, mỗi cont = 24,5 tấn.
|
tấn
|
378,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Jasmine 5% tấm (1150bao,20kg/ bao)
|
tấn
|
555,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
GạO TRắNG VIệT NAM 5% TấM, BAO PP, 25KG/BAO
|
tấn
|
385,00
|
Cảng Vict
|
FOB
|
Gạo Việt Nam 15 % tấm, số lượng 10000 bao x 25kg/bao, Hàng đóng trong bao đồng nhất, đính kèm 2 % bao rỗng dự phòng.
|
tấn
|
378,00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo đồ 5% tấm (tịnh bao 50kg/bao, 5000 bao, kèm 2% bao rỗng =100 bao)
|
tấn
|
402,50
|
Cảng Hiệp Phước (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nếp 10% tấm , 30 kg/bao, 24 tấn/cont
|
tấn
|
495,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo hạt dài 5% tấm (được đóng trong 5.000 bao PP 50kg tịnh/bao)
|
tấn
|
385,00
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Gạo giống Nhật 5% tấm, đóng đồng nhất trong bao PP, 50kg tịnh/bao, 50.12kg cả bì/bao.
|
tấn
|
700,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Jasmine 5% tấm (575bao,8x5kg/ bao)
|
tấn
|
575,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Jasmine 5% tấm tịnh 5x10 LBS/ carton (đóng đồng nhất)
|
tấn
|
785,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Hạt Dài 5% Tấm (45,5kg/bao)
|
tấn
|
425,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|