Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
330,50
|
332,20
|
330,50
|
331,00
|
329,90
|
|
-
|
-
|
-
|
338,30 *
|
337,50
|
|
-
|
-
|
-
|
341,10 *
|
341,50
|
|
-
|
-
|
-
|
344,60 *
|
343,00
|
|
-
|
-
|
-
|
354,20 *
|
346,00
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
348,00
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
350,00
|
|
|
|
|
|
|
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet