Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
320,10 *
|
319,70
|
|
317,50
|
317,70
|
316,70
|
317,00
|
317,40
|
|
319,00
|
319,00
|
317,30
|
318,00
|
318,00
|
|
-
|
-
|
-
|
325,10 *
|
322,00
|
|
-
|
-
|
-
|
346,10 *
|
326,40
|
|
-
|
-
|
-
|
327,00 *
|
326,50
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
325,90
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet