Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
452,8
454,3
451,0
451,6
452,5
429,5
431,1
428,0
428,7
429,4
408,8
410,6
407,9
407,9
408,8
391,0
392,1
388,0
388,0
390,9
389,4
390,5
385,8
387,0
389,1
390,2
390,2
390,2
390,2
390,2
389,7
390,9
386,6
386,6
389,7
388,1
388,7
388,0
388,0
387,7
390,4
390,9
390,4
390,9
390,3
-
-
-
388,3 *
388,3
-
-
-
387,3 *
387,3
-
-
-
386,7 *
386,7
-
-
-
386,2 *
386,2
-
-
-
386,2 *
386,2
-
-
-
386,2 *
386,2
-
-
-
386,2 *
386,2
-
-
-
388,0 *
388,0
-
-
-
388,0 *
388,0
-
-
-
388,0 *
388,0
-
-
-
388,0 *
388,0
-
-
-
388,0 *
388,0

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet