Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
449,3
451,3
449,3
450,5
449,2
431,2
433,2
431,2
432,4
431,2
419,2
420,5
419,1
420,3
418,6
401,2
401,2
401,2
401,2
400,4
378,8
379,4
378,8
379,4
378,4
353,0
353,0
353,0
353,0
352,1
348,2
350,1
348,2
349,7
348,4
-
-
-
347,8 *
347,8
348,4
348,4
348,4
348,4
348,5
-
-
-
348,4 *
348,4
-
-
-
348,9 *
348,9
-
-
-
347,4 *
347,4
-
-
-
344,8 *
344,8
-
-
-
342,2 *
342,2
-
-
-
341,6 *
341,6
-
-
-
342,5 *
342,5
-
-
-
342,5 *
342,5
-
-
-
342,5 *
342,5
-
-
-
342,5 *
342,5
-
-
-
342,5 *
342,5
-
-
-
342,5 *
342,5
-
-
-
342,5 *
342,5
-
-
-
342,5 *
342,5
-
-
-
342,5 *
342,5
-
-
-
342,5 *
342,5
-
-
-
342,5 *
342,5
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet