Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
463,4
463,8
462,4
462,8
463,4
433,1
434,5
433,1
434,1
433,1
416,4
416,6
415,9
415,9
414,6
399,7
399,7
399,7
399,7
398,7
398,0
398,4
397,0
397,3
398,0
-
-
-
399,5 *
399,5
400,3
400,3
400,3
400,3
401,1
398,2
398,2
398,2
398,2
398,9
-
-
-
400,5 *
400,5
-
-
-
399,0 *
399,0
-
-
-
396,7 *
396,7
-
-
-
389,5 *
389,5
-
-
-
389,7 *
389,7
-
-
-
389,7 *
389,7
-
-
-
389,7 *
389,7
-
-
-
389,7 *
389,7
-
-
-
391,5 *
391,5
-
-
-
391,5 *
391,5
-
-
-
391,5 *
391,5
-
-
-
391,5 *
391,5
-
-
-
391,5 *
391,5

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet