Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
338,4
339,3
338,1
339,1
338,8
326,6
328,1
326,3
328,0
327,0
323,3
324,4
322,7
324,4
323,5
321,4
323,0
320,7
323,0
321,6
323,6
324,2
321,9
324,1
322,8
324,9
326,2
323,7
326,1
324,9
325,5
325,5
325,5
325,5
325,5
324,8
326,0
324,0
326,0
324,8
319,6
319,6
319,6
319,6
319,3
319,5
319,5
318,5
318,5
319,4
-
-
-
319,4 *
319,4
-
-
-
320,2 *
320,2
-
-
-
321,5 *
321,5
-
-
-
322,5 *
322,5
-
-
-
322,8 *
322,8
-
-
-
322,8 *
322,8
-
-
-
322,8 *
322,8
-
-
-
318,4 *
318,4
-
-
-
318,4 *
318,4
-
-
-
318,4 *
318,4
-
-
-
318,4 *
318,4
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet