Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
453,4
454,1
452,6
453,6
453,0
436,5
437,8
435,9
437,4
436,5
422,8
423,9
422,8
423,7
423,0
-
-
-
404,1 *
404,1
-
-
-
381,2 *
381,2
-
-
-
355,5 *
355,5
352,4
353,0
351,4
353,0
352,4
-
-
-
352,0 *
352,0
352,3
352,3
352,3
352,3
352,3
-
-
-
351,3 *
351,3
-
-
-
351,4 *
351,4
-
-
-
349,8 *
349,8
-
-
-
346,7 *
346,7
-
-
-
339,7 *
339,7
-
-
-
338,3 *
338,3
-
-
-
340,0 *
340,0
-
-
-
340,0 *
340,0
-
-
-
340,0 *
340,0
-
-
-
340,0 *
340,0
-
-
-
340,0 *
340,0
-
-
-
340,0 *
340,0
-
-
-
340,0 *
340,0
-
-
-
340,0 *
340,0
-
-
-
340,0 *
340,0
-
-
-
340,0 *
340,0
-
-
-
340,0 *
340,0
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet