Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
371,4
371,4
369,0
369,9
370,8
359,7
359,7
357,3
357,8
359,3
347,3
347,3
345,1
345,4
347,3
342,4
342,5
340,3
340,4
342,4
342,0
342,0
339,9
339,9
342,3
-
-
-
342,1 *
342,1
-
-
-
340,6 *
340,6
-
-
-
334,3 *
334,3
330,8
330,8
330,8
330,8
331,9
-
-
-
332,5 *
332,5
-
-
-
333,9 *
333,9
-
-
-
334,8 *
334,8
-
-
-
335,7 *
335,7
-
-
-
335,2 *
335,2
-
-
-
335,0 *
335,0
-
-
-
333,9 *
333,9
-
-
-
330,4 *
330,4
-
-
-
330,4 *
330,4
-
-
-
330,4 *
330,4
-
-
-
330,4 *
330,4
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet