Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
448,4
449,3
446,8
447,2
446,6
435,4
436,4
433,0
433,5
433,6
426,2
426,8
423,1
423,1
424,0
418,0
418,0
414,8
414,8
415,5
-
-
-
402,4 *
402,4
-
-
-
385,7 *
385,7
-
-
-
362,5 *
362,5
-
-
-
360,3 *
360,3
-
-
-
360,8 *
360,8
-
-
-
361,4 *
361,4
-
-
-
361,2 *
361,2
-
-
-
362,3 *
362,3
-
-
-
359,0 *
359,0
-
-
-
359,2 *
359,2
-
-
-
354,8 *
354,8
-
-
-
350,4 *
350,4
-
-
-
350,4 *
350,4
-
-
-
350,4 *
350,4
-
-
-
350,4 *
350,4
-
-
-
350,4 *
350,4
-
-
-
350,4 *
350,4
-
-
-
350,4 *
350,4
-
-
-
350,4 *
350,4
-
-
-
350,4 *
350,4
-
-
-
350,4 *
350,4
-
-
-
350,4 *
350,4
-
-
-
350,4 *
350,4
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet