Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
316,0
316,8
316,0
316,0
316,4
307,3
308,2
307,3
307,5
308,0
305,5
306,2
305,4
305,9
306,2
303,4
304,5
303,2
303,8
304,1
303,8
304,9
303,7
304,9
304,6
305,8
307,0
305,7
307,0
306,5
-
-
-
307,5 *
307,5
-
-
-
307,8 *
307,8
-
-
-
305,7 *
305,7
306,1
306,1
305,9
305,9
306,0
-
-
-
306,7 *
306,7
-
-
-
308,2 *
308,2
-
-
-
309,3 *
309,3
-
-
-
310,3 *
310,3
-
-
-
310,6 *
310,6
-
-
-
310,6 *
310,6
-
-
-
310,6 *
310,6
-
-
-
306,5 *
306,5
-
-
-
306,5 *
306,5
-
-
-
306,5 *
306,5
-
-
-
306,5 *
306,5
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet