Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
390,6
392,0
389,6
392,0
390,6
374,8
375,8
373,9
375,5
374,8
358,4
358,5
356,6
358,5
358,4
348,9
349,8
348,8
349,8
349,9
348,2
348,3
348,1
348,3
348,4
-
-
-
347,3 *
347,3
-
-
-
345,0 *
345,0
-
-
-
338,5 *
338,5
-
-
-
335,9 *
335,9
-
-
-
336,3 *
336,3
-
-
-
337,2 *
337,2
-
-
-
337,9 *
337,9
-
-
-
339,0 *
339,0
-
-
-
338,5 *
338,5
-
-
-
338,3 *
338,3
-
-
-
337,2 *
337,2
-
-
-
333,7 *
333,7
-
-
-
333,7 *
333,7
-
-
-
333,7 *
333,7
-
-
-
334,6 *
334,6
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet