Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
463,3
463,6
462,0
462,3
463,3
430,5
430,9
429,0
429,7
430,8
403,8
403,9
403,0
403,9
404,3
386,6
386,6
385,5
385,5
386,8
384,7
385,1
383,7
384,3
385,5
384,3
384,3
383,1
384,3
384,8
382,8
382,8
381,1
381,8
382,4
-
-
-
380,6 *
380,6
383,0
383,0
383,0
383,0
382,5
-
-
-
381,1 *
381,1
-
-
-
377,3 *
377,3
-
-
-
373,8 *
373,8
-
-
-
374,0 *
374,0
-
-
-
374,0 *
374,0
-
-
-
374,0 *
374,0
-
-
-
374,0 *
374,0
-
-
-
375,8 *
375,8
-
-
-
375,8 *
375,8
-
-
-
375,8 *
375,8
-
-
-
375,8 *
375,8
-
-
-
375,8 *
375,8

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet