Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
-
-
-
401,6 *
401,6
-
-
-
376,7 *
376,7
-
-
-
358,1 *
358,1
-
-
-
349,3 *
349,3
-
-
-
348,1 *
348,1
-
-
-
347,0 *
347,0
-
-
-
345,0 *
345,0
-
-
-
338,5 *
338,5
-
-
-
335,8 *
335,8
-
-
-
336,2 *
336,2
-
-
-
337,2 *
337,2
-
-
-
337,9 *
337,9
-
-
-
339,0 *
339,0
-
-
-
338,5 *
338,5
-
-
-
338,3 *
338,3
-
-
-
337,2 *
337,2
-
-
-
333,7 *
333,7
-
-
-
333,7 *
333,7
-
-
-
333,7 *
333,7
-
-
-
334,6 *
334,6
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet