Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
305,6
306,8
305,6
306,5
307,2
300,5
301,3
300,3
300,9
301,1
298,0
298,5
297,9
297,9
298,9
296,0
297,2
296,0
296,8
297,2
297,0
297,6
296,4
297,2
297,7
299,7
299,9
298,6
299,6
300,1
301,1
301,1
301,1
301,1
301,5
302,4
302,4
301,0
301,0
302,4
-
-
-
301,1 *
301,1
300,7
300,7
300,0
300,0
301,4
301,3
301,3
301,3
301,3
302,1
-
-
-
303,7 *
303,7
-
-
-
305,0 *
305,0
-
-
-
306,0 *
306,0
-
-
-
306,3 *
306,3
-
-
-
306,3 *
306,3
-
-
-
306,3 *
306,3
-
-
-
302,2 *
302,2
-
-
-
302,2 *
302,2
-
-
-
302,2 *
302,2
-
-
-
302,2 *
302,2
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet