Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
324,0
324,7
322,0
322,3
324,5
322,3
322,8
320,0
320,2
322,7
320,2
320,8
318,2
318,4
321,0
317,9
318,3
316,4
316,5
318,5
314,6
314,9
313,0
313,3
315,2
315,1
315,6
313,2
313,3
315,6
314,3
315,0
313,2
313,4
315,2
313,7
314,4
312,8
313,0
314,7
312,5
313,6
312,3
312,3
313,8
314,7
314,9
313,6
313,8
315,1
-
-
-
314,8 *
314,8
-
-
-
314,3 *
314,3
-
-
-
312,3 *
312,3
312,5
312,5
312,5
312,5
312,8
-
-
-
312,5 *
312,5
-
-
-
312,5 *
312,5
-
-
-
312,5 *
312,5
-
-
-
312,5 *
312,5
-
-
-
312,5 *
312,5
-
-
-
312,5 *
312,5
-
-
-
312,5 *
312,5
-
-
-
315,3 *
315,3
-
-
-
315,3 *
315,3
-
-
-
315,3 *
315,3
-
-
-
315,3 *
315,3
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,                
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts