Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
623 6/8
624
619 4/8
619 4/8
623 2/8
625 6/8
626 6/8
623 2/8
623 2/8
626 2/8
625 4/8
626
623 4/8
623 6/8
626
-
-
-
632 4/8 *
632 4/8
-
-
-
643 *
643
-
-
-
651 4/8 *
651 4/8
-
-
-
646 4/8 *
646 4/8
-
-
-
628 4/8 *
628 4/8
-
-
-
633 6/8 *
633 6/8
-
-
-
644 2/8 *
644 2/8
-
-
-
645 6/8 *
645 6/8
-
-
-
637 6/8 *
637 6/8
-
-
-
618 4/8 *
618 4/8
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet