Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
496
496 6/8
494 6/8
495 6/8
496 2/8
512 6/8
513
512 4/8
512 4/8
512 6/8
524
524
524
524
524
532
532 6/8
532
532 6/8
533
544 6/8
544 6/8
544 6/8
544 6/8
544 6/8
-
-
-
561 *
561
-
-
-
571 4/8 *
571 4/8
-
-
-
575 4/8 *
575 4/8
-
-
-
567 4/8 *
567 4/8
-
-
-
574 4/8 *
574 4/8
-
-
-
582 6/8 *
582 6/8
-
-
-
584 *
584
-
-
-
594 4/8 *
594 4/8
-
-
-
564 *
564
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet