Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
75,49
75,64
75,37
75,39
75,64
75,54
75,61
75,39
75,42
75,66
75,41
75,62
75,41
75,48
75,71
75,66
75,73
75,54
75,55
75,80
75,71
75,71
75,71
75,71
75,90
-
-
-
75,98 *
76,00
75,85
75,85
75,75
75,79
76,08
-
-
-
75,91 *
76,08
-
-
-
75,93 *
76,09
-
-
-
75,88 *
76,13
-
-
-
76,12 *
76,16
-
-
-
76,01 *
76,22
76,00
76,00
75,99
75,99
76,31
-
-
-
75,73 *
76,32
-
-
-
75,79 *
76,37
-
-
-
75,78 *
76,43
-
-
-
79,17 *
76,52
-
-
-
76,00 *
76,65
-
-
-
76,59 *
76,82
-
-
-
76,17 *
76,88
-
-
-
90,58 *
76,98
-
-
-
76,55 *
77,11
-
-
-
76,20 *
77,26
-
-
-
-
77,43
-
-
-
77,40 *
77,62
-
-
-
85,40 *
77,61
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet