Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
-
-
-
537 6/8 *
537 6/8
-
-
-
541 *
541
-
-
-
547 2/8 *
547 2/8
-
-
-
553 4/8 *
553 4/8
-
-
-
562 2/8 *
562 2/8
-
-
-
574 2/8 *
574 2/8
-
-
-
582 6/8 *
582 6/8
-
-
-
585 2/8 *
585 2/8
-
-
-
579 *
579
-
-
-
586 *
586
-
-
-
594 *
594
-
-
-
596 2/8 *
596 2/8
-
-
-
597 4/8 *
597 4/8
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet