Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
636 4/8
638 6/8
635 4/8
637 4/8
635 4/8
637 4/8
641
637 4/8
641
638 4/8
638 4/8
640 6/8
637
640 6/8
639
645
646 6/8
645
646 6/8
645 6/8
653 4/8
654 4/8
653 4/8
654 4/8
653 6/8
-
-
-
656 4/8 *
656 4/8
-
-
-
648 4/8 *
648 4/8
-
-
-
622 4/8 *
622 4/8
-
-
-
624 6/8 *
624 6/8
-
-
-
635 6/8 *
635 6/8
-
-
-
637 2/8 *
637 2/8
-
-
-
629 2/8 *
629 2/8
-
-
-
608 2/8 *
608 2/8
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet