Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
-
-
-
562 *
562
-
-
-
562 6/8 *
562 6/8
-
-
-
569 2/8 *
569 2/8
-
-
-
574 4/8 *
574 4/8
-
-
-
581 6/8 *
581 6/8
-
-
-
592 6/8 *
592 6/8
-
-
-
602 4/8 *
602 4/8
-
-
-
604 *
604
-
-
-
596 6/8 *
596 6/8
-
-
-
603 6/8 *
603 6/8
-
-
-
611 6/8 *
611 6/8
-
-
-
616 6/8 *
616 6/8
-
-
-
618 *
618
-
-
-
615 6/8 *
615 6/8
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet