Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
514 4/8
517 6/8
514 2/8
517 4/8
513 6/8
518
521 6/8
518
521 4/8
517 6/8
522 4/8
525 6/8
522 2/8
525 4/8
522 2/8
531
531
531
531
531
-
-
-
543 6/8 *
543 6/8
-
-
-
551 *
551
-
-
-
553 6/8 *
553 6/8
-
-
-
551 4/8 *
551 4/8
-
-
-
556 2/8 *
556 2/8
-
-
-
569 *
569
-
-
-
574 *
574
-
-
-
572 4/8 *
572 4/8
-
-
-
552 4/8 *
552 4/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts