Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
493 4/8 *
493 4/8
496 6/8
496 6/8
491 4/8
491 6/8
496
503
503
499
499
503
511 6/8
511 6/8
508 6/8
508 6/8
512 6/8
528 6/8
528 6/8
524 4/8
524 6/8
528 4/8
-
-
-
540 2/8 *
540 2/8
-
-
-
547 2/8 *
547 2/8
-
-
-
547 6/8 *
547 6/8
-
-
-
554 6/8 *
554 6/8
-
-
-
569 2/8 *
569 2/8
-
-
-
573 6/8 *
573 6/8
-
-
-
574 2/8 *
574 2/8
-
-
-
556 2/8 *
556 2/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts