Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
482 2/8
488 6/8
482 2/8
485 6/8
481 2/8
480 6/8
485 4/8
478 4/8
482 4/8
480 4/8
487 4/8
490
484 4/8
486 4/8
487 6/8
500
500
493 4/8
495 4/8
498 6/8
514 6/8
516
509 2/8
510 2/8
515
527 2/8
528 2/8
524
524 2/8
528
536
536
532 6/8
532 6/8
536
535 4/8
537 4/8
531
533 4/8
537
-
541
541
541
544 6/8
-
555 4/8
555 4/8
555 4/8
559
-
561 4/8
561 4/8
561 4/8
564 6/8
-
562 4/8
562 4/8
562 4/8
565 4/8
-
544 4/8
544 4/8
544 4/8
547 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts