Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
563 6/8 *
563 6/8
-
-
-
567 6/8 *
567 6/8
-
-
-
572 4/8 *
572 4/8
-
-
-
579 *
579
-
-
-
589 6/8 *
589 6/8
-
-
-
594 6/8 *
594 6/8
-
-
-
593 2/8 *
593 2/8
-
-
-
585 *
585
-
-
-
588 4/8 *
588 4/8
-
-
-
601 *
601
-
-
-
603 6/8 *
603 6/8
-
-
-
602 2/8 *
602 2/8
-
-
-
581 2/8 *
581 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet