Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
520 6/8
521 6/8
519 4/8
521 6/8
521 2/8
519 4/8
520 4/8
518 2/8
520
519 6/8
522
522 4/8
520 6/8
522 2/8
522 4/8
529 6/8
529 6/8
529 6/8
529 6/8
529 6/8
541 6/8
542 4/8
541 6/8
542 2/8
543 2/8
-
-
-
551 2/8 *
551 2/8
-
-
-
555 6/8 *
555 6/8
-
-
-
555 4/8 *
555 4/8
-
-
-
562 4/8 *
562 4/8
-
-
-
575 2/8 *
575 2/8
-
-
-
580 4/8 *
580 4/8
-
-
-
579 *
579
-
-
-
559 *
559
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts