Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
513 2/8 *
513 2/8
507 2/8
510 6/8
507 2/8
507 6/8
507 2/8
510
512 4/8
509 2/8
509 6/8
509 4/8
519
519
518 4/8
518 6/8
518 4/8
531 4/8
534
531 4/8
532
531 4/8
544
544
544
544
543
-
-
-
549 2/8 *
549 2/8
-
-
-
548 4/8 *
548 4/8
-
-
-
556 *
556
-
-
-
569 *
569
-
-
-
575 *
575
-
-
-
576 6/8 *
576 6/8
-
-
-
557 2/8 *
557 2/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts