Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
503 2/8
504 6/8
493
498
502
504
506
495 2/8
499 6/8
503 2/8
513
514
505
509 2/8
512 4/8
526 4/8
528 4/8
519 2/8
523 4/8
526
535 2/8
535 2/8
535 2/8
535 2/8
538
-
-
-
545 *
545
-
-
-
544 *
544
540
540
540
540
551 6/8
-
-
-
564 6/8 *
564 6/8
-
-
-
570 6/8 *
570 6/8
-
-
-
572 4/8 *
572 4/8
-
-
-
553 *
553
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts