Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
528
531 6/8
523 6/8
531 6/8
527 6/8
524
525 2/8
519 2/8
525
523 6/8
526 2/8
527 2/8
521 4/8
527
526
531 6/8
535
530
534 4/8
534
544 2/8
547 4/8
541 6/8
547
546 2/8
550
553 4/8
549 2/8
553
553 6/8
-
-
-
556 4/8 *
556 4/8
553
553
553
553
556 4/8
-
-
-
563 2/8 *
563 2/8
-
-
-
576 *
576
-
-
-
581 *
581
-
-
-
579 4/8 *
579 4/8
-
-
-
559 4/8 *
559 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet