Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
507
507
502 6/8
502 6/8
503 2/8
501
501
498 6/8
498 6/8
500 4/8
503 6/8
504 6/8
502 4/8
503 2/8
504 6/8
512 4/8
512 4/8
511 6/8
511 6/8
513 2/8
528 2/8
528 2/8
525 2/8
525 4/8
527
-
-
-
537 4/8 *
537 4/8
-
-
-
543 *
543
-
-
-
543 6/8 *
543 6/8
-
-
-
550 *
550
-
-
-
562 6/8 *
562 6/8
-
-
-
567 *
567
-
-
-
565 4/8 *
565 4/8
-
-
-
545 4/8 *
545 4/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts