Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
513 2/8
513 4/8
511
512 4/8
507 6/8
517
517 2/8
515
516 2/8
512
524 6/8
525 2/8
524 6/8
525 2/8
521
539 2/8
540 4/8
538 2/8
540
535
-
-
-
548 2/8 *
548 2/8
-
-
-
556 4/8 *
556 4/8
-
-
-
555 2/8 *
555 2/8
-
-
-
562 4/8 *
562 4/8
-
-
-
574 2/8 *
574 2/8
-
-
-
580 6/8 *
580 6/8
-
-
-
588 *
588
-
-
-
568 4/8 *
568 4/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts