Dầu thô ($/bbl)
Mặt hàng       
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Dầu thô kỳ hạn Nymex
56.31
-0.16
-0.28%
Dầu Brent giao ngay
60.98
-0.20
-0.33%
Dầu WTI giao ngay
 
 
 
Xăng dầu (Uscent/gal)           
 
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Dầu đốt kỳ hạn Nymex
199.91
-0.94
-0.47%
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB
156.04
-0.58
-0.37%
Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)
 
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Khí gas kỳ hạn Nymex
3.70
-0.01
-0.19%
 
Nguồn: Vinanet