Dầu thô ($/bbl)
Mặt hàng       
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Dầu thô kỳ hạn Nymex
 
 
 
Dầu Brent giao ngay
106,89
-0,30
-0,28%
Dầu WTI giao ngay
104,97
-0,42
-0,40%
Xăng dầu (Uscent/gal)          
 
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Dầu đốt kỳ hạn Nymex
302,45
-4,48
-1,46%
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB
304,20
-1,28
-0,42%
Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)
 
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Khí gas kỳ hạn Nymex
3,71
+0,01
+0,35%
Khí gas giao ngay
 
 
 
Vinanet                             
 

Nguồn: Internet