Dầu thô ($/bbl)
Mặt hàng       
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Dầu thô kỳ hạn Nymex
68,79
-4,90
-6,65%
Dầu Brent giao ngay
72,37
-0,21
-0,29%
Xăng dầu (Uscent/gal)           
 
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Dầu đốt kỳ hạn Nymex
229,05
-10,60
-4,42%
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB
191,22
-12,29
-6,04%
Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)
 
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Khí gas kỳ hạn Nymex
4,22
-0,14
-3,12%
 
Nguồn: Vinanet