Dầu thô ($/bbl)
Mặt hàng       
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Dầu thô kỳ hạn Nymex
 
 
 
Dầu Brent giao ngay
110,48
-0,37
-0,33%
Dầu WTI giao ngay
91,68
-0,27
-0,29%
Xăng dầu (Uscent/gal)
 
Giá
Chênh lệch
% thay đổi

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

297,10
-0,39
-0,13%
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB
320,12
-0,23
-0,07%
Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)
 
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Khí gas kỳ hạn Nymex
3,63
+0,01
+0,14%
Khí gas giao ngay
 
 
 
Vinanet

Nguồn: Internet