Dầu thô ($/bbl)
Mặt hàng       
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Dầu WTI giao ngay
45,41
-0,82
-1,77%
Dầu Brent giao ngay
48,94
-0,66
-1,33%
Xăng dầu (Uscent/gal)          
 
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB
136,00
+0,99
+0,73%
Dầu đốt kỳ hạn Nymex
165,00
-1,28
-0,77%
Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)
 
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Khí gas kỳ hạn Nymex
2,92
-0,07
-2,18%
Nguồn: Vinanet/Bloomberg