Dầu thô ($/bbl)
Mặt hàng       
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Dầu thô kỳ hạn Nymex
 
 
 
Dầu Brent giao ngay
108,44
+0,03
+0,03%
Dầu WTI giao ngay
100,53
-0,06
-0,06%
Xăng dầu (Uscent/gal)          
 
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Dầu đốt kỳ hạn Nymex
292,19
+0,34
+0,12%
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB
291,87
+0,41
+0,14%
Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)
 
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Khí gas kỳ hạn Nymex
4,41
-0,03
-0,65%
Khí gas giao ngay
 
 
 
Nguồn: Vinanet/Bloomberg