Dầu thô ($/bbl)
Mặt hàng       
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Dầu WTI giao ngay
43,74
-0,14
-0,32%
Dầu Brent giao ngay
53,44
-1,23
-2,25%
Xăng dầu (Uscent/gal)          
 
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB
173,05
+0,19
+0,11%
Dầu đốt kỳ hạn Nymex
170,34
+0,48
+0,28%
Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)
 
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Khí gas kỳ hạn Nymex
2,76
+0,04
+1,55%
Nguồn: Vinanet/Bloomberg