Dầu thô ($/bbl)
Mặt hàng       
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Dầu WTI giao ngay
47,19
-0,26
-0,55%
Dầu Brent giao ngay
55,78
-0,14
-0,25%
Xăng dầu (Uscent/gal)          
 
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB
180,09
-0,30
-0,17%
Dầu đốt kỳ hạn Nymex
172,91
-0,16
-0,09%
Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)
 
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Khí gas kỳ hạn Nymex
2,74
+0,01
+0,29%
Nguồn: Vinanet/Bloomberg