Dầu thô ($/bbl)
Mặt hàng       
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Dầu Brent giao ngay
64,54
-0,29
-0,45%
Dầu WTI giao ngay
56,68
-0,31
-0,54%
Xăng dầu (Uscent/gal)           
 
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Dầu đốt kỳ hạn Nymex
191,65
-0,49
-0,26%
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB
200,19
-0,71
-0,35%
Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)
 
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Khí gas kỳ hạn Nymex
2,47
-0,02
-0,80%
Nguồn: Vinanet/Bloomberg